![](http://likiglobal.com/uploads/shops/thep-5.jpg)
Thép hình chữ i
Mác thép của Nga: CT3,… theo tiêu chuẩn: GOST 380-88.
Mác thép của Nhật : SS400,..... theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.
Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q235B theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
Mác thép của Mỹ : A36,… theo tiêu chuẩn: ATSM A36
Mác thép của Mỹ: A36,… theo tiêu chuẩn: ATSM A36.
THÔNG SỐ THÉP HÌNH CHỮ I
- Công dụng: Dùng cho công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, …
- Mác thép của Nga: CT3,… theo tiêu chuẩn: GOST 380-88.
- Mác thép của Nhật : SS400,..... theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.
- Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q235B theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
- Mác thép của Mỹ : A36,… theo tiêu chuẩn: ATSM A36
- Mác thép của Mỹ: A36,… theo tiêu chuẩn: ATSM A36.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ BẢNG GIÁ
Kích thước thông dụng và độ dày tiêu chuẩn |
||||||
H (mm) |
B (mm) |
T1 (mm) |
T2 (mm) |
L (mm) |
W (kg/m) |
Đơn giá |
100 |
55 |
4.5 |
6.5 |
6 |
9.46 |
|
120 |
64 |
4.8 |
6.5 |
6 |
11.50 |
|
150 |
75 |
5 |
7 |
12 |
14 |
|
198 |
99 |
4.5 |
7 |
12 |
18,2 |
|
200 |
100 |
5,5 |
8 |
12 |
21,3 |
|
250 |
125 |
6 |
9 |
12 |
29,6 |
|
298 |
149 |
5.5 |
8 |
12 |
32 |
|
300 |
150 |
6,5 |
9 |
12 |
36,7 |
|
346 |
174 |
6 |
9 |
12 |
41,4 |
|
350 |
175 |
7 |
11 |
12 |
49,6 |
|
396 |
199 |
7 |
11 |
12 |
56,6 |
|
400 |
200 |
8 |
13 |
12 |
66 |
|
446 |
199 |
8 |
13 |
12 |
66,2 |
|
450 |
200 |
9 |
14 |
12 |
76 |
|
496 |
199 |
9 |
14 |
12 |
79,5 |
|
500 |
200 |
10 |
16 |
12 |
89,6 |
|
500 |
300 |
11 |
18 |
12 |
128 |
|
596 |
199 |
10 |
15 |
12 |
94,6 |
|
600 |
200 |
11 |
17 |
12 |
106 |
|
600 |
300 |
12 |
20 |
12 |
151 |
|
700 |
300 |
13 |
24 |
12 |
185 |
|
800 |
300 |
14 |
26 |
12 |
210 |
|
900 |
300 |
16 |
28 |
12 |
240 |
|
MỌI THÔNG TIN, VUI LÒNG LIÊN HỆ:
Điện thoại: 0961 620 911 - 028 22 113 723
Địa chỉ: 1421 Tỉnh lộ 8, Ấp 4, Xã Hòa Phú, Củ Chi
Email: liki.vn1@gmail.com